Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rough sledding


noun
a difficulty that can be overcome with effort
- we had a hard time getting here
- analysts predicted rough sledding for handset makers
Syn:
hard time
Hypernyms:
difficulty


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.